🌟 문자 언어 (文字言語)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 문자 언어 (文字言語) @ Ví dụ cụ thể
- 문자 언어. [언어 (言語)]
- 음성 언어와 문자 언어. [음성 언어 (音聲言語)]
- 승규는 글을 읽어 녹음한 음성 언어를 문자 언어로 기록했다. [음성 언어 (音聲言語)]
🌷 ㅁㅈㅇㅇ: Initial sound 문자 언어
-
ㅁㅈㅇㅇ (
문자 언어
)
: 글자로 나타낸 말.
None
🌏 NGÔN NGỮ VIẾT: Lời nói được thể hiện bằng chữ viết. -
ㅁㅈㅇㅇ (
문제없이
)
: 문제가 될 만한 일 없이. 어렵지 않게.
Phó từ
🌏 KHÔNG VẤN ĐỀ GÌ: Không có việc gì đáng trở thành vấn đề. Một cách không khó khăn. -
ㅁㅈㅇㅇ (
몸짓 언어
)
: 말소리가 아닌 몸짓이나 손짓, 표정 등으로 자신의 생각이나 느낌을 나타내거나 전달하는 행위.
None
🌏 NGÔN NGỮ CƠ THỂ: Hành động thể hiện hay truyền đạt suy nghĩ hay cảm xúc của bản thân bằng nét mặt, cử chỉ, điệu bộ… chứ không phải lời nói.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4)